Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beta ray


noun
radiation of beta particles during radioactive decay
Syn:
beta radiation, electron radiation
Hypernyms:
corpuscular radiation, particulate radiation, ionizing radiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.